Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hệ thống" 1 hit

Vietnamese hệ thống
English Nounssystem
Example
Hệ thống đang bị lỗi.
The system has a malfunction.

Search Results for Synonyms "hệ thống" 5hit

Vietnamese hệ thống thu phí tự động
button1
English Nounsetc (automatic toll collection system)
Example
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Vietnamese hệ thống chống bó cứng phanh
button1
English Nounsabs (anti-lock braking system)
Vietnamese hệ thống khởi động ly hợp
button1
English Nounsclutch start system
Vietnamese hệ thống báo động
button1
English Nounsalarm system
Example
Hệ thống báo động kêu lên.
The alarm system rings.
Vietnamese hệ thống phát hiện lỗi giao thông
button1
English Nounstraffic foul notification system

Search Results for Phrases "hệ thống" 16hit

hệ thống nhân sự lúc đó
Personnel system at the time
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
Introducing a facial recognition system
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
The system saves logs automatically.
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Hệ thống báo động kêu lên.
The alarm system rings.
Xe được trang bị hệ thống mới.
The car is equipped with a new system.
Đây là một bộ phận của hệ thống.
This is part of the system.
Tòa nhà có hệ thống chiếu sáng hiện đại.
The building has a modern lighting system.
Hệ thống đã được cập nhật.
The system has been updated.
Website có hệ thống đặt chỗ trực tuyến.
The website has an online booking system.
Công ty đang xây dựng hệ thống mới.
The company is building a new system.
Công ty đang tiến hành thử nghiệm hệ thống.
The company is conducting system testing.
Hệ thống còn nhiều bất cập.
The system has many inadequacies.
Hệ thống phải đạt tiêu chuẩn an toàn.
The system must meet safety standards.
Hệ thống đang bị lỗi.
The system has a malfunction.
Họ lắp đặt hệ thống điện mặt trời.
They installed a solar power system.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z